Có 1 kết quả:
招聘者 zhāo pìn zhě ㄓㄠ ㄆㄧㄣˋ ㄓㄜˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prospective employer
(2) person advertising a job
(3) recruiter
(2) person advertising a job
(3) recruiter
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0